Điện áp định mức của một Tụ điện xuyên tâm xác định điện áp tối đa mà tụ điện có thể chịu được một cách an toàn trên các cực của nó. Nếu điện áp đặt vào tụ điện vượt quá định mức này, vật liệu điện môi bên trong tụ điện có thể bị đánh thủng, dẫn đến đoản mạch, rò rỉ hoặc trong trường hợp nghiêm trọng là đứt. Vật liệu điện môi trong tụ điện rất cần thiết để lưu trữ điện tích và một khi bị hỏng, tụ điện không thể hoạt động như dự kiến. Điều này có thể dẫn đến hỏng tụ điện hoàn toàn, khiến nó hoạt động không hiệu quả và có khả năng gây hư hỏng cho các bộ phận xung quanh trong mạch điện. Lựa chọn định mức điện áp phù hợp đảm bảo rằng tụ điện hoạt động trong giới hạn an toàn, ngăn ngừa hư hỏng do căng thẳng điện áp quá mức.
Quá điện áp là một sự cố phổ biến có thể xảy ra do điện áp tăng vọt, tăng vọt hoặc quá độ trong hệ thống điện và nó có thể là mối đe dọa đáng kể đối với Tụ điện xuyên tâm. Nếu điện áp vượt quá giá trị định mức sẽ dẫn đến ứng suất bên trong tăng ngay lập tức, đặc biệt là trên vật liệu điện môi, khiến vật liệu cách điện bị suy giảm theo thời gian hoặc hỏng hoàn toàn. Tụ điện được thiết kế để xử lý các đợt tăng điện áp trong thời gian ngắn, nhưng việc tiếp xúc kéo dài với điều kiện quá điện áp có thể đẩy nhanh quá trình xuống cấp chất điện phân, gây mất điện dung và độ tin cậy vĩnh viễn. Việc đảm bảo định mức điện áp đủ cao hơn điện áp hoạt động dự kiến tối đa có thể làm giảm đáng kể nguy cơ hỏng tụ điện và hỏng mạch do ứng suất liên quan đến điện áp.
Giá trị điện dung của tụ điện xác định khả năng lưu trữ điện tích của nó và giá trị này bị ảnh hưởng trực tiếp bởi định mức điện áp. Khi Tụ điện xuyên tâm hoạt động gần với mức điện áp định mức, nó sẽ duy trì điện dung và các đặc tính điện khác hiệu quả hơn, đảm bảo rằng nó thực hiện các chức năng dự định—cho dù đó là làm ổn định điện áp nguồn điện, lọc tiếng ồn hay lưu trữ năng lượng. Tuy nhiên, khi điện áp vượt quá giá trị định mức, chất điện phân bên trong có thể bắt đầu bị hỏng hoặc khô, làm giảm khả năng tích điện hiệu quả của tụ điện. Sự suy giảm này dẫn đến sự suy giảm điện dung và tăng dòng rò, cả hai đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của mạch và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Bằng cách chọn tụ điện có định mức điện áp cao hơn điện áp hoạt động dự kiến, mạch có thể duy trì điện dung và hiệu suất tối ưu trong suốt thời gian sử dụng của nó.
Khi điện áp đặt gần đến điện áp định mức của tụ điện, điện trở trong của tụ điện tăng lên, dẫn đến nhiệt độ cao hơn. Nhiệt độ quá cao có thể đẩy nhanh quá trình phân hủy chất điện phân bên trong tụ điện, dẫn đến dòng điện rò rỉ tăng lên và nguy cơ thoát nhiệt cao hơn. Dòng điện rò rỉ cao cho thấy tụ điện không còn hoạt động hiệu quả và đang tiêu thụ nhiều năng lượng dưới dạng nhiệt hơn, điều này có thể dẫn đến hệ thống hoạt động kém hiệu quả và trong trường hợp nghiêm trọng là hỏng hóc nghiêm trọng. Định mức điện áp cao hơn giúp duy trì hiệu suất của tụ điện bằng cách giảm nhiệt sinh ra trong quá trình hoạt động bình thường và hạn chế dòng điện rò rỉ, nhờ đó kéo dài tuổi thọ hữu ích của tụ điện và đảm bảo hiệu suất ổn định. Các tụ điện phải chịu điện áp cao hơn định mức thường bị lão hóa nhanh và hỏng sớm, do đó, việc duy trì giới hạn an toàn thích hợp trong định mức điện áp là rất quan trọng đối với độ tin cậy của hệ thống.
Trong hầu hết các hệ thống điện, điện áp cung cấp có thể dao động, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp hoặc tải cao, nơi thường xảy ra hiện tượng tăng điện hoặc quá áp. Những dao động này có thể tạm thời đẩy điện áp lên cao hơn giá trị vận hành danh nghĩa. Bằng cách chọn Tụ điện xuyên tâm có định mức điện áp vượt quá điện áp dự kiến tối đa ít nhất 20-30%, người dùng sẽ tạo ra một vùng đệm an toàn để hấp thụ những xung điện tạm thời này mà không gây nguy cơ làm hỏng tụ điện. Biên độ an toàn này đảm bảo rằng tụ điện vẫn hoạt động khi điện áp tăng đột biến, hiện tượng giật ngược cảm ứng hoặc sét dâng cao—những sự cố thường xảy ra trong lưới điện và hệ thống điện tử. Nếu không có biên độ đủ, tụ điện có thể bị hỏng trong điều kiện nhất thời, có khả năng gây hư hỏng cho các bộ phận khác trong mạch, làm tăng chi phí bảo trì và giảm thời gian hoạt động của hệ thống.